author Hotline: 098.233.6899

So sánh các bảng liệt kê

Giá tôn các loại năm 2020

Giá tôn các loại năm 2020

Bạn muốn biết giá tôn bao nhiêu 1m2 hiện nay để dự toán cho công trình của mình. Chúng tôi xin gửi tới các bạn cập nhật giá tôn tính theo mét của các nhà cung cấp tại Việt Nam

1.Giá Tôn Hoa Sen

GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN 2020

Bảng báo giá tôn lạnh Hoa Sen chi tiết. Để được tư vấn, báo giá chi tiết vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.

Độ dày(Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Hoa sen 4 dem 00 3.90 79.500
Tôn Hoa sen 4 dem 50 4.30 86.000
Tôn Hoa sen 4 dem 70 4.50 90.000

GIÁ TÔN MÀU HOA SEN 2020 MỚI NHẤT

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Hoa sen 4 dem 00 3.40 92.000
Tôn Hoa sen 4 dem 50 3.90 102.000
Tôn Hoa sen 5 dem 00 4.40 112.000
Vít tôn 4 phân 90.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân 100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân 63.000/bịch 100c
Vít tôn 6 phân 120.000/bịch 200c
Dán PE 5 sóng 3 ly dán máy 16.000
Dán PE 5 sóng 4 ly dán máy 19.000
Chấn máng 6.000/m  
Chấn vòm + diềm 4.500/m  
Ốp nóc 3.000/m  
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000
tôn nhựa 2 lớp 68.000

2.Giá Tôn Đông Á

BẢNG GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á 2020

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Đông Á 4,0 dem 3,40 84.000
Tôn Đông Á 4,5 dem 3,90 93.000
Tôn Đông Á 5,0 dem 4,40 101.000
Vít tôn 4 phân 90.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân 100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân 63.000/bịch 100c
Vít tôn 6 phân 120.000/bịch 200c
Dán PE 5 sóng 3 ly dán máy 25.000
Dán PE 5 sóng 4 ly dán máy 25.000
Chấn máng 6.000/m  
Chấn vòm + diềm 4.500/m  
Ốp nóc 3.000/m  
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000
tôn nhựa 2 lớp 68.000

3.Tôn Phương Nam

Bảng giá tôn Phương Nam
Độ dày Trọng lượng Đơn giá
(Kg/m) (Khổ 1.07m)
 2.5dem 1.7 0.000
 3.0dem 2.3 0.000
 3.5dem 2.7 57.000
 4.0dem 3.4 62.000
 4.5dem 3.9 71.000
 5.0dem 4.4 79.000
TÔN LẠNH
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng lafong, sóng tròn)
Độ dày Trọng lượng Đơn giá
(Kg/m) (Khổ 1.07m)
2 dem 80 2.35 0
3 dem 20 2.75 0
3 dem 30 3.05 49.000
3 dem 60 3.25 57.000
4 dem 20 3.7 64.000
4 dem 50 4.1 73.000
TÔN CÁCH NHIỆT PU
(5 sóng, 9 sóng vuông )
Độ dày Trọng lượng Đơn giá
(Kg/m) (Khổ 1.07m)
3 dem 30 3.05
3 dem 60 3.25 119.000
4 dem 20 3.7 123.000
4 dem 50 4.1 131.000
5 dem 00 4.4 139.000
TÔN CÁN SÓNG NGÓI
(Tôn cán sóng ngói Ryby, Sóng ngói cổ)
Độ dày Trọng lượng Đơn giá
(Kg/m) (Khổ 1.07m)
 2.5dem 1.7 0.000
 3.0dem 2.3 0.000
 3.5dem 2.7 67.000
 4.0dem 3.4 71.000
 4.5dem 3.9 78.000
 5.0dem 4.4 82.000

4.Tôn Việt Nhật

GIÁ TÔN LẠNH VIỆT NHẬT

Bảng giá tôn lạnh Việt Nhật chi tiết. Cần xem bảng giá tôn lạnh việt nhật chi tiết và nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ hotline hoặc chat trực tiếp với nhân viên chúng tôi

Độ dày(Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn lạnh Việt Nhật 2 dem 80 2.40 55.000
Tôn lạnh Việt Nhật 3 dem 10 2.80 69.000
Tôn lạnh Việt Nhật 3 dem 30 3.05 73.000
Tôn lạnh Việt Nhật 3 dem 70 3.35 78.000

GIÁ TÔN MÀU VIỆT NHẬT

Bảng giá tôn màu Việt Nhật chi tiết. Cần xem bảng giá tôn màu việt nhật chi tiết và nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ hotline hoặc chat trực tiếp với nhân viên chúng tôi

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn màu Việt Nhật 2 dem 20 1.90 50.000
Tôn màu Việt Nhật 3 dem 00 2.45 69.000
Tôn màu Việt Nhật 3 dem 50 2.90 70.000
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 00 3.40 78.000
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 20 3.50 79.000
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 50 3.80 86.000
Tôn màu Việt Nhật 5 dem 00 4.30 90.000
Chấn máng 4.000/m  
Chấn vòm + diềm 4.000/m  
Ốp nóc 1.500/m  
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000
tôn nhựa 2 lớp 68.000
098.233.6899