author Hotline: 098.233.6899

So sánh các bảng liệt kê

Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 8/2020

Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 8/2020

Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 8/2020

Bảng báo giá sắt thép Việt Úc

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT ÚC
Thép Ø 6 Kg 10.700
Thép Ø 8 Kg 10.700
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 68.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 107.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 147.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 187.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 244.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 302.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 374.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 488.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 615.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 803.000

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 6 10.900 10.900
Thép cuộn Ø 8 10.900 10.900
Thép cây Ø 10 59.000 69.000
Thép cây Ø 12 105.000 107.000
Thép cây Ø 14 147.000 148.000
Thép cây Ø 16 189.000 191.000
Thép cây Ø 18 247.000 249.000
Thép cây Ø 20 307.000 309.000
Thép cây Ø 22 378.000
Thép cây Ø 25 498.000
Thép cây Ø 28 628.000
Thép cây Ø 32 818.000

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ
Thép Ø 6 Kg 10.400
Thép Ø 8 Kg 10.400
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 69.000
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 101.000
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 144.000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 188.000
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 243.000
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 298.000
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 375.000
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 488.000
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 615.000
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 803.000

Bảng báo giá sắt thép Pomina

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI POMINA CB300 POMINA CB400
Thép cuộn Ø 6 11.200 11.200
Thép cuộn Ø 8 11.200 11.200
Thép cây Ø 10 62.000 73.000
Thép cây Ø 12 109.000 111.000
Thép cây Ø 14 151.000 152.000
Thép cây Ø 16 193.000 195.000
Thép cây Ø 18 251.000 253.000
Thép cây Ø 20 311.000 313.000
Thép cây Ø 22 382.000
Thép cây Ø 25 502.000
Thép cây Ø 28 636.000
Thép cây Ø 32 822.000

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI VIỆT NHẬT CB3 VIỆT NHẬT CB4
Thép cuộn Ø 6 11.600 11.600
Thép cuộn Ø 8 11.600 11.600
Thép cây Ø 10 69.000 82.000
Thép cây Ø 12 113.000 118.000
Thép cây Ø 14 155.000 159.000
Thép cây Ø 16 197.000 203.000
Thép cây Ø 18 255.000 259.000
Thép cây Ø 20 318.000 366.000
Thép cây Ø 22 433.000 467.900
Thép cây Ø 25 581.000 609.700
Thép cây Ø 28 702.000
Thép cây Ø 32 962.000

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam

Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình

CHỦNG LOẠI MIỀN NAM CB300 MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 6 11.100 11.100
Thép cuộn Ø 8 11.100 11.100
Thép cây Ø 10 61.000 71.000
Thép cây Ø 12 107.000 109.000
Thép cây Ø 14 149.000 150.000
Thép cây Ø 16 191.000 193.000
Thép cây Ø 18 249.000 251.000
Thép cây Ø 20 309.000 311.000
Thép cây Ø 22 411.000 380.000
Thép cây Ø 25 533.000 500.000
Thép cây Ø 28 630.000
Thép cây Ø 32 820.000

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

 

Bài viết liên quan

Bảng giá gạch men Viglacera 2020

Theo chức năng, gạch men Viglacera được chia thành hai loại là gạch men ốp...

Tiếp tục đọc
bởi Bất động sản Trang Anh

Báo giá thép hộp 2020

Dưới đây là bảng báo giá sắt hộp mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy...

Tiếp tục đọc
bởi Bất động sản Trang Anh

Bảng giá thép ống 2020

Mời quý khách hàng tham khảo các bảng giá thép ống 2020 mới nhất: Báo giá...

Tiếp tục đọc
bởi Bất động sản Trang Anh
098.233.6899